Skip to product information
1 of 1

Situs Togel Online

trở lại - BONGDATV

trở lại - BONGDATV

Regular price VND 76.689
Regular price Sale price VND 76.689
Sale Sold out

Situs Togel Online

trở lại: Phim Trở Về Tương Lai (1985) HD VietSub | ZingTV,quay trở lại in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Chở hay trở? Từ nào đúng chính tả, cách dùng chính xác nhất,Phép dịch "sự trở lại" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,

Phim Trở Về Tương Lai (1985) HD VietSub | ZingTV

Mean: someone come back the staring point, or his hometown, country. ex : Cô ấy quay lại/ trở về/quay về/ trở lại Việt Nam sau khi hoàn thành công việc ở Trung Quốc ( she came back vietnam after she had finished the work in China) but the word " quay trở " doesn't exist. Xem bản dịch.

quay trở lại in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Do rắc rối gây ra bởi cỗ máy thời gian của tiến sĩ lập dị Emmett, Marty trở về quá khứ 30 năm trước và gặp bố mẹ cậu khi đó còn rất trẻ. Sự xuất hiện của cậu khiến tất cả đảo lộn.

Chở hay trở? Từ nào đúng chính tả, cách dùng chính xác nhất

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu ...

Phép dịch "sự trở lại" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

trở lại - đg. 1 Quay về, quay lại nơi bắt đầu, nơi xuất phát. Trở lại nơi cũ. Tác động trở lại. 2 Chuyển về trạng thái, tính chất (thường là tốt đẹp) ban đầu. Không gian trở lại yên tĩnh. Vui trở lại.
View full details